DXV/Sc/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992

 

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

Cap_dieu_khien-63

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC

tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

 

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance

at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,7

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,7

24,5

1

7/0,425

1,275

0,7

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,7

16,8

1,5

7/0,52

1,56

0,7

12,1

2

7/0,60

1,80

0,7

9,42

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

3

7/0,75

2,25

0,7

6,18

3,5

7/0,80

2,40

0,7

5,30

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

5,5

7/1,00

3,00

0,7

3,40

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

8

7/1,20

3,60

0,7

2,36

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

2 lõi 2 cores

3 lõi 3 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx, overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx,

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx, overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx,

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

10,8

184

0,2

1,8

11,2

199

0,75

0,2

1,8

11,2

197

0,2

1,8

11,6

215

1

0,2

1,8

11,8

217

0,2

1,8

12,2

239

1,25

0,2

1,8

11,9

223

0,2

1,8

12,4

247

1,5

0,2

1,8

12,4

240

0,2

1,8

12,8

269

2

0,2

1,8

12,8

262

0,2

1,8

13,4

296

2,5

0,2

1,8

13,3

281

0,2

1,8

13,8

321

3

0,2

1,8

13,7

305

0,2

1,8

14,3

352

3,5

0,2

1,8

14,0

321

0,2

1,8

14,6

372

4

0,2

1,8

14,3

337

0,2

1,8

15,0

393

5,5

0,2

1,8

15,2

388

0,2

1,8

15,9

460

6

0,2

1,8

15,5

402

0,2

1,8

16,2

479

8

0,2

1,8

16,4

463

0,2

1,8

17,2

561

10

0,2

1,8

17,3

526

0,2

1,8

18,2

644

11

0,2

1,8

17,6

547

0,2

1,8

18,5

674

14

0,2

1,8

18,8

640

0,2

1,8

19,8

799

16

0,2

1,8

19,4

689

0,2

1,8

20,5

866

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

4 lõi 4 cores

5 lõi 5 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

11,8

219

0,2

1,8

12,4

240

0,75

0,2

1,8

12,2

239

0,2

1,8

12,8

263

1

0,2

1,8

12,9

268

0,2

1,8

13,7

297

1,25

0,2

1,8

13,1

278

0,2

1,8

13,9

308

1,5

0,2

1,8

13,6

305

0,2

1,8

14,4

340

2

0,2

1,8

14,2

338

0,2

1,8

15,1

380

2,5

0,2

1,8

14,7

370

0,2

1,8

15,6

417

3

0,2

1,8

15,3

408

0,2

1,8

16,3

463

3,5

0,2

1,8

15,6

433

0,2

1,8

16,7

494

4

0,2

1,8

16,0

460

0,2

1,8

17,1

525

5,5

0,2

1,8

17,1

545

0,2

1,8

18,3

628

6

0,2

1,8

17,4

569

0,2

1,8

18,6

657

8

0,2

1,8

18,5

673

0,2

1,8

19,9

782

10

0,2

1,8

19,6

780

0,2

1,8

21,2

911

11

0,2

1,8

20,0

818

0,2

1,8

21,6

957

14

0,2

1,8

21,4

978

0,2

1,8

23,2

1152

16

0,2

1,8

22,2

1065

0,2

1,8

24,0

1257

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

7 lõi 7 cores

8 lõi 8 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

13,0

269

0,2

1,8

14,0

301

0,75

0,2

1,8

13,6

297

0,2

1,8

14,6

334

1

0,2

1,8

14,5

340

0,2

1,8

15,7

383

1,25

0,2

1,8

14,7

354

0,2

1,8

15,9

399

1,5

0,2

1,8

15,3

395

0,2

1,8

16,7

446

2

0,2

1,8

16,0

446

0,2

1,8

17,5

506

2,5

0,2

1,8

16,7

494

0,2

1,8

18,2

562

3

0,2

1,8

17,4

554

0,2

1,8

19,0

631

3,5

0,2

1,8

17,8

593

0,2

1,8

19,6

677

4

0,2

1,8

18,3

635

0,2

1,8

20,1

724

5,5

0,2

1,8

19,6

769

0,2

1,8

21,6

880

6

0,2

1,8

20,0

808

0,2

1,8

22,0

925

8

0,2

1,8

21,4

974

0,2

1,8

23,7

1116

10

0,2

1,8

22,8

1145

0,2

1,8

25,2

1315

11

0,2

1,8

23,2

1206

0,2

1,8

25,8

1385

14

0,2

1,8

25,0

1467

-

-

-

-

16

0,2

1,8

25,9

1608

-

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

10 lõi 10 cores

12 lõi 12 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

15,2

342

0,2

1,8

15,6

365

0,75

0,2

1,8

15,9

382

0,2

1,8

16,3

410

1

0,2

1,8

17,1

441

0,2

1,8

17,6

477

1,25

0,2

1,8

17,4

461

0,2

1,8

17,9

499

1,5

0,2

1,8

18,3

518

0,2

1,8

18,8

565

2

0,2

1,8

19,2

591

0,2

1,8

19,8

648

2,5

0,2

1,8

20,1

659

0,2

1,8

20,6

727

3

0,2

1,8

21,0

743

0,2

1,8

21,6

824

3,5

0,2

1,8

21,6

799

0,2

1,8

22,2

889

4

0,2

1,8

22,2

858

0,2

1,8

22,9

957

5,5

0,2

1,8

24,0

1049

0,2

1,8

24,7

1179

6

0,2

1,8

24,5

1104

0,2

1,8

25,2

1243

8

0,2

1,8

26,4

1339

0,2

1,8

27,2

1518

10

0,2

1,8

28,2

1583

0,2

1,8

29,1

1804

11

0,2

1,9

29,0

1682

0,2

1,9

29,9

1918

 

 

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

14 lõi 14 cores

16 lõi 16 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

16,1

392

0,2

1,8

16,8

421

0,75

0,2

1,8

16,9

444

0,2

1,8

17,6

478

1

0,2

1,8

18,2

518

0,2

1,8

19,0

561

1,25

0,2

1,8

18,6

543

0,2

1,8

19,4

589

1,5

0,2

1,8

19,5

619

0,2

1,8

20,4

673

2

0,2

1,8

20,6

713

0,2

1,8

21,5

779

2,5

0,2

1,8

21,5

803

0,2

1,8

22,5

880

3

0,2

1,8

22,5

914

0,2

1,8

23,6

1005

3,5

0,2

1,8

23,2

989

0,2

1,8

24,3

1088

4

0,2

1,8

23,9

1067

0,2

1,8

25,0

1176

5,5

0,2

1,8

25,8

1321

0,2

1,8

27,1

1463

6

0,2

1,8

26,4

1395

0,2

1,8

27,7

1546

8

0,2

1,8

28,5

1711

0,2

1,9

30,1

1915

10

0,2

1,8

30,5

2040

0,2

1,9

32,2

2288

11

0,2

2,0

31,9

2216

0,2

2,0

33,5

2468

 
 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

19 lõi 19 cores

24 lõi 24 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

17,4

457

0,2

1,8

19,6

546

0,75

0,2

1,8

18,3

523

0,2

1,8

20,7

628

1

0,2

1,8

19,8

617

0,2

1,8

22,5

745

1,25

0,2

1,8

20,2

649

0,2

1,8

22,9

785

1,5

0,2

1,8

21,2

746

0,2

1,8

24,2

906

2

0,2

1,8

22,4

868

0,2

1,8

25,6

1060

2,5

0,2

1,8

23,5

985

0,2

1,8

26,9

1206

3

0,2

1,8

24,7

1130

0,2

1,8

28,3

1389

3,5

0,2

1,8

25,4

1227

0,2

1,8

29,2

1511

4

0,2

1,8

26,2

1329

-

-

-

-

5,5

0,2

1,8

28,4

1663

-

-

-

-

6

0,2

1,8

29,0

1760

-

-

-

-

8

0,2

1,9

31,6

2189

-

-

-

-

10

0,2

1,9

33,9

2626

-

-

-

-

11

0,5

2,1

36,6

3283

-

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

27 lõi 27 cores

30 lõi 30 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

20,0

575

0,2

1,8

20,5

611

0,75

0,2

1,8

21,0

665

0,2

1,8

21,6

709

1

0,2

1,8

22,9

793

0,2

1,8

23,6

848

1,25

0,2

1,8

23,4

837

0,2

1,8

24,1

897

1,5

0,2

1,8

24,6

970

0,2

1,8

25,4

1043

2

0,2

1,8

26,1

1139

0,2

1,8

27,0

1229

2,5

0,2

1,8

27,4

1302

0,2

1,8

28,3

1407

3

0,2

1,9

29,1

1515

0,2

1,9

30,0

1641

3,5

0,2

1,9

30,0

1651

0,2

1,9

31,0

1790

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

33 lõi 33 cores

37 lõi 37 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

 

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

21,2

647

0,2

1,8

21,8

691

0,75

0,2

1,8

22,3

754

0,2

1,8

23,0

809

1

0,2

1,8

24,4

904

0,2

1,8

25,2

973

1,25

0,2

1,8

24,9

957

0,2

1,8

25,7

1031

1,5

0,2

1,8

26,3

1116

0,2

1,8

27,2

1207

2

0,2

1,8

27,9

1318

0,2

1,8

28,8

1430

2,5

0,2

1,8

29,3

1512

0,2

1,8

30,3

1645

3

0,2

1,9

31,1

1767

0,2

2,0

32,8

1973

3,5

0,2

1,9

32,1

1929

0,2

2,0

33,8

2155

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Cáp điều khiển khác

DVV – 0,6/1kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DVV/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DVV/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DVV/Sc – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, có MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DVV/Sc/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DVV/Sc/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DXV – 0,6/1kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

DXV/DSTA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC

DXV/SWA – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

DXV/Sc – 0,6/1 kV

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC